Có 1 kết quả:
穿小鞋 chuān xiǎo xié ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to make sb wear tight shoes (idiom)
(2) to make life difficult for sb
(2) to make life difficult for sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0